Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | D07 | 23.63 | |||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | D07 | 25.17 | |||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | D07 | 20.17 | |||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | D07 | 21.67 | |||
| 5 | Luật Kinh Tế | D07 | 23.09 | |||
| 6 | Luật | D07 | 23.22 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.42 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Luật | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | ||