Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.77 | |||
| 2 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07; D12 | 21.8 | |||
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D07; D11; D12; D14; D15 | 24.44 | |||
| 4 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07 | 19.5 | |||
| 5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 22.55 | |||
| 6 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 23.77 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D07; D12 | 21.8 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D07; D11; D12 | 24.44 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 22.55 | Điểm đã quy đổi | ||
| 6 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D07 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||