Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Lạc Hồng

Mã trường: DLH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D1016.15
ĐT THPTX78; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; X78; D14; D15; D10; D09
Thi Riêng
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; C03; C0415.5
ĐT THPTX01; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
Thi Riêng
Ưu Tiên
7310120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0117.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C03; C0415
ĐT THPTX01; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
Thi Riêng
Ưu Tiên
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTD0115.45
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
ĐGNL HCM
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0117.75
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
ĐGNL HCM
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTD0116.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD0116.4
ĐT THPTX01; X04; Y09; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C03; C04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTD0115.3
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTD0118.75
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0115.5
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D0116.1
ĐT THPTX08; D07; B08
ĐGNL HCM
Học BạD01; A00; X08; B00; D07; B08
Thi Riêng
Ưu Tiên
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D0117.2
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0115.05
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTD0116.55
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; X02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ôtôĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTD0115.05
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0116.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
ĐGNL HCM
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Thi Riêng
Ưu Tiên
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; C02; D0115.9
ĐT THPTB03; D07; B08
ĐGNL HCM
Học BạD01; B03; C02; B00; D07; B08
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTB00; C02; D0121
ĐT THPTB03; D07; B08
ĐGNL HCM
Học BạD01; C02; B03; B00; D07; B08
Thi Riêng
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
ĐGNL HCM
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Thi Riêng
Ưu Tiên
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X78; D14; D15; D10; D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X08; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00; X08; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; C02; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: