Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 24 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì) | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; 1 môn bất kì) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Văn; 1 môn bất kì) | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì) | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: