Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | Kết Hợp | M00; M05; M07; M11 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.03 | |
ĐT THPT | A02; X06 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; X06 | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Kết Hợp | C00; C03; D14; X70 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X02 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; X01 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024: