Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A02; B00; D0716
Học BạA00; A02; B00; D0718
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0718
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0718
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0716
Học BạA00; A02; B00; D0718
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D0716
Học BạA00; A01; A02; D0718
7720101Y khoaĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
Học BạA02; B00; D07; D0824
7720110Y học dự phòngĐT THPTA02; B00; D07; D0819
Học BạA02; B00; D07; D0819.5
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
Học BạA00; B00; D07; D0824
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
Học BạA02; B00; D07; D0824
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5