Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 | 16 | 19 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | |||||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 15 | 16 | 15 | |
| 4 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | 16 | 15 | |
| 5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | 16 | 15 | |
| 6 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 | 16 | 15 | |
| 7 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 15 | 16 | 15 | |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | 15 | 16 | 15 | |
| 9 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | 15 | |||
| 10 | Y khoa | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 11 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 17 | 19 | ||
| 12 | Dược học | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 19 | 21 | 21 | |
| 13 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | ||
| 14 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 22.5 | ||
| 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | 19 | |
| 16 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | 19 | |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | |||||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | 18 | 18 | 18 | |
| 9 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | 18 | |||
| 10 | Y khoa | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 24 | 24 | 24 | |
| 11 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 19.5 | ||
| 12 | Dược học | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 22.5 | 24 | 24 | |
| 13 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | ||
| 14 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 24 | 24 | ||
| 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | 19.5 | |
| 16 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | 19.5 | |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||