Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18.75 | Đợt 2 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 2 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 2 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 2 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Đợt 2 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18.75 | Đợt 2 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2