Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
7720301A | Điều dưỡng Đa khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
7720301B | Điều dưỡng Nha khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: