Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Tuyển sinh hệ cao đẳng) | Kết Hợp | M01; M09 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.1 | Học bạ lớp 12 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.4 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.12 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 22.4 | |
ĐT THPT | X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.08 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 23.6 | |
ĐT THPT | X05; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.62 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; C01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; C02; B00; D07 | ||
Học Bạ | A00; C02; B00; D07 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 26.6 | |
ĐT THPT | X74; X70; X01 | ||||
Học Bạ | C00 | 27.2 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X74; X70; X01 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | X25; X78; D15 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.4 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X25; X78; D15 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 23.5 | |
ĐT THPT | C02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 26.27 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C01 | ||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X74; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X74; X01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X74; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X74; X01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X74; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X74; X01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; X06 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M01; M09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.08
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X70; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X70; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X78; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X78; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024: