Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D90; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Giảng dạy tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; D10; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C00; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Marketing | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Kinh doanh thời trang và dệt may | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Marketing và truyền thông tích hợp | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; A01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; D10; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D07; D00; X15 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D10; D07; D90; X15 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D07; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D07; X25; X78 | ||||
7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7520103 | Cơ khí chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520103 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7520130 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520130 | Công nghệ ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 6.5 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7801103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Học Bạ | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D07; D00; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D07; D90; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024: