Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Phan Thiết

Mã trường: DPT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1515
ĐT THPTD90; X25; X78
ĐGNL HCM500
Học BạD01; D15; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD90; X25; X78
7220201Tiếng Anh thương mạiĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7220201Tiếng Anh du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7220201Giảng dạy tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; C04; D0115
ĐT THPTC00; D07; D10; X78
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D01; C046ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC00; D07; D10; X78
7340301MarketingĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340301Kinh doanh thời trang và dệt mayĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340301Marketing và truyền thông tích hợpĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; C04; D0115
ĐT THPTC01; D07; D10; X01
ĐGNL HCM500
Học BạD01; A01; C046ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC01; D07; D10; X01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; D07; X01
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D01; A016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC01; D07; X01
7380101LuậtĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTD01; D15; X01; X25; X78
ĐGNL HCM500
Học BạC00; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD01; D15; X01; X25; X78
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTD01; D15; X01; X25; X78
ĐGNL HCM500
Học BạC00; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD01; D15; X01; X25; X78
7380107Luật thương mại quốc tếĐT THPTC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
ĐGNL HCM
Học BạC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTD10; D07; D00; X15
ĐGNL HCM500
Học BạA00; D01; A01; C016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD10; D07; D90; X15
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC04; D07; X25; X78
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; C01; D016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D07; X25; X78
7520103Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; A02; C016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7520103Cơ khí chế tạo máyĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01
7520103Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01
7520103Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01
7520130Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; A02; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; A02; C016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7520130Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01
7520130Công nghệ ô tô điệnĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; C01; D016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7580201Kỹ thuật xây dựng cầu đườngĐT THPTA00; A01; C01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D01
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; D07; D086.5ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7801103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D08; D10; D14; D15
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D08; D10; D14; D15
ĐGNL HCM500
7810201Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
ĐGNL HCM500
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
ĐGNL HCM500
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và truyền thông tích hợp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và truyền thông tích hợp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và truyền thông tích hợp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D07; D00; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D07; D90; X15

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D07; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D07; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Kỹ thuật xây dựng cầu đường

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng cầu đường

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng cầu đường

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024: