Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M05; M06; M07; M14 | 23.05 | |
ĐT THPT | M10; M11; M13 | ||||
Học Bạ | M05; M06; M07; M14 | 21 | |||
Học Bạ | M10; M11; M13 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 26.61 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; C20; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 27 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; C20; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||
Học Bạ | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D09; D10; D14; D15 | ||
Học Bạ | D01; A01; D09; D10; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 23.24 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 26.27 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 26.27 | |||
Học Bạ | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16 | |||
Học Bạ | A01; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 16 | |||
Học Bạ | D04; D45; D65; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; A03; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D10; X25; X01 | ||||
Học Bạ | A01; A03; C03; D01 | 16 | |||
Học Bạ | D10; X25; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; A09; C02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A01; A09; C02; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A03; D10; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B03 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03 | 16 | |||
Học Bạ | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | 16 | |||
Học Bạ | C04; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | B03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03; D01 | 16 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M05; M06; M07; M14
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M10; M11; M13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M05; M06; M07; M14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M10; M11; M13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.61
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X05; X09; D07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; X08; X11; X12; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X25; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; X25; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: