Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D12 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D12; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D12
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D12; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5