Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140214Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; C0121.95
ĐT THPTX10; X06; X26
Học BạA00; A01; C0125.15HL Lớp 12 Giỏi
Học BạX10; X06; X26
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C0123.35
ĐT THPTX10; X06; X26
ĐGNL HCM763
Ưu Tiên
7510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúcĐT THPTV00; V01; A00; D0117.55
ĐT THPTV02; A01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0121.93
Học BạV01; V02
Ưu Tiên
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0120.79
Học BạX02; X03
Ưu Tiên
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5
ĐT THPTX02; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0120.78
Học BạX02; X03
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.6
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C0125.14
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0122.05
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C0125.93
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0123.4
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM715
Học BạA00; A01; C0126.92
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.85
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM673
Học BạA00; A01; C0124.96
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTA00; A01; C01; D0120.3
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C0118.14
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.2
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C0123.72
Học BạX27; X07; X06
Ưu Tiên
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.95
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0125.47
Học BạX07; X06
Ưu Tiên
7510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)ĐT THPTA00; A01; C01; D0120.9
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0124.8
Học BạX07; X06
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0122.35
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0125.39
Học BạX07; X06
Ưu Tiên
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C0123.55
ĐT THPTX07; X06
Ưu Tiên
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0123.19
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM647
Học BạA00; A01; C01; D0126.67
Học BạX07; X06
Ưu Tiên
7510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116.3
ĐT THPTX07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0117.68
Học BạX07; X06
Ưu Tiên
7510401ACông nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D01; C02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
Ưu Tiên
7510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.4
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; D0118.71
Học BạC02; D07
Ưu Tiên
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117.05
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; D0120.63
Học BạC02; D07
Ưu Tiên
7540102Kỹ thuật thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0118.4
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; D0123.21
Học BạC02; D07
Ưu Tiên
7540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.9
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0122.4
Học BạB00; C02; D07
Ưu Tiên
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.45
ĐT THPTX02; X03
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0121.55
Học BạX02; X03
Ưu Tiên
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HL Lớp 12 Giỏi

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 763

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.55

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.79

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.78

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 715

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 673

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.14

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.72

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 647

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.68

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.71

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.63

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.21

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.45

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: