Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC04; D01; D10; D1515
ĐT THPTA00; X02; X06; X07
ĐGNL HCMC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Học BạC04; D01; D10; D1516.5
Học BạA00; X02; X06; X07
V-SATC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTX78
ĐGNL HCMD01; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
Học BạX78
V-SATD01; D14; D15; D66; X78
7229030Việt Nam họcĐT THPTC04; C00; D14; D1515
ĐT THPTD01; A07; X78; X74; X70
ĐGNL HCMD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Học BạC04; C00; D14; D1516.5
Học BạD01; A07; X78; X74; X70
V-SATD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐT THPTA00; X02
ĐGNL HCMA01; C00; D01; D15; A00; X02
Học BạA01; C00; D01; D1516.5
Học BạA00; X02
V-SATA01; C00; D01; D15; A00; X02
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D14; D84; D6615
ĐT THPTD01; X25; X78
ĐGNL HCMC00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Học BạC00; D14; D84; D6616.5
Học BạD01; X25; X78
V-SATC00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0116.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; D01
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTX06; X10; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Học BạA00; A01; B00; D0716.5
Học BạX06; X10; D01
V-SATA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
7640101Thú yĐT THPTB00; A06; B02; C0215
ĐT THPTX10; X14; D01
ĐGNL HCMB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Học BạB00; A06; B02; C0216.5
Học BạX10; X14; D01
V-SATB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0221
ĐT THPTD08; A02
ĐGNL HCMA00; B00; D07; C02; D08; A02
Học BạA00; B00; D07; C020HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Học BạD08; A02
V-SATA00; B00; D07; C02; D08; A02
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; D08; B0319
ĐT THPTA00
ĐGNL HCMA02; B00; D08; B03; A00
Học BạA02; B00; D08; B030HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
Học BạA00
V-SATA02; B00; D08; B03; A00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0816.5
V-SATA00; B00; D07; D08
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTX06; X10
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; X06; X10
Học BạA00; A01; B00; D0116.5
Học BạX06; X10
V-SATA00; A01; B00; D01; X06; X10
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024: