Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
CCQTA00; A01; D01; D07; X06; X26
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.49
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; B03; B08; C02; D07
Học BạB0024
Học BạA00; B03; B08; C02; D07
CCQTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: