Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; H01; H02; H0331.5Thang điểm 40
ĐT THPTH04; H05
ĐGNL HCM800Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH0633.755HK - THPT ký kết
Học BạH0633.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạH05
Ưu Tiên
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH00; H01; H02; H0330.6Thang điểm 40
ĐT THPTH04; H05
ĐGNL HCM720Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH0630.755HK - THPT ký kết
Học BạH06316HK - THPT chưa ký kết
Học BạH05
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1133.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM850
Học BạD0136.55HK - THPT ký kết
Học BạD01376HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D11; D5532.5Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD0135.55HK - THPT ký kết
Học BạD01366HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
Ưu Tiên
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C01; D0132.3Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
ĐGNL HCM700
Học BạD1433.55HK - THPT ký kết
Học BạD14346HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM820
Học BạD01365HK - THPT ký kết
Học BạD0136.256HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340101CQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01
Ưu Tiên
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM800
Học BạD01355HK - THPT ký kết
Học BạD0135.256HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM880
Học BạD0137.255HK - THPT ký kết
Học BạD0137.56HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM880
Học BạD0137.55HK - THPT ký kết
Học BạD0137.56HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
ĐGNL HCM830
Học BạD0135.55HK - THPT ký kết
Học BạD0135.756HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340201QTài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM800
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD0134.256HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7340302Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01
Ưu Tiên
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM650
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Học BạD0128.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạA01; D07
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTC00; D0133.45Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM800
Học BạD14355HK - THPT ký kết
Học BạD1435.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0025Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
ĐGNL HCM780
Học BạB0833.55HK - THPT ký kết
Học BạB0833.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
Ưu Tiên
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
ĐGNL HCM600
Học BạC01; B03; C02
Ưu Tiên
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM750
Học BạA0129.55HK - THPT ký kết
Học BạA0129.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM900
Học BạA01375HK - THPT ký kết
Học BạA01376HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; D07
Ưu Tiên
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM820
Học BạA0135.255HK - THPT ký kết
Học BạA0135.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM870
Học BạA0136.55HK - THPT ký kết
Học BạA0136.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
ĐGNL HCM600
Học BạC01; B03; C02
Ưu Tiên
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM800
Học BạA0133.255HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
Ưu Tiên
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM800
Học BạA01305HK - THPT ký kết
Học BạA0130.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
Ưu Tiên
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM800
Học BạA01325HK - THPT ký kết
Học BạA0132.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
Ưu Tiên
7520207TKỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
ĐGNL HCM
Học BạA01; A00; D07; X06; C01
Ưu Tiên
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM830
Học BạA01345HK - THPT ký kết
Học BạA0134.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
Ưu Tiên
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
ĐGNL HCM800
Học BạD0733.55HK - THPT ký kết
Học BạD0733.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A00
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcĐT THPTV0029.8Thang điểm 40
ĐT THPTH01; H06
ĐGNL HCM800Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH01; H06
Ưu Tiên
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A0123Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; H01; H06; X06
ĐGNL HCM600
Học BạA01255HK - THPT ký kết
Học BạA01256HK - THPT chưa ký kết
Học BạH01; H06; D01
Ưu Tiên
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH02; H0329.7Thang điểm 40
ĐT THPTH00; H01; H04; H05
ĐGNL HCM780Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH05; H06
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
ĐGNL HCM700
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
ĐGNL HCM650
Học BạA0126.55HK - THPT ký kết
Học BạA0126.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; X10; X11
ĐGNL HCM820(Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
Học BạD0735.55HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạD0735.756HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạA00; B00
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0129.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
ĐGNL HCM650
Học BạD1429.55HK - THPT ký kết
Học BạD14306HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
7810101Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạD14; D01
Ưu Tiên
7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14
Ưu Tiên
7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)ĐT THPTA01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
ĐGNL HCM780
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD0134.256HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)ĐT THPTA01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
ĐGNL HCM650
Học BạD01265HK - THPT ký kết
Học BạD01266HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
ĐGNL HCM600
Học BạC01; B03; C02
Ưu Tiên
D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên
D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên
D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên
D7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên
D7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạB08
Ưu Tiên
D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01; D01
Ưu Tiên
D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01; D01
Ưu Tiên
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạA01; A00; D01
Ưu Tiên
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
Học BạA01; D01
Ưu Tiên
DK7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM720CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTA01; D0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Ưu Tiên
DK7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
ĐGNL HCM
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Ưu Tiên
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạA01; A00; TLP (); D01
Ưu Tiên
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Ưu Tiên
F7210403Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTH00; H01; H02; H0331Thang điểm 40
ĐT THPTH04; H05
ĐGNL HCM750Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH04; H05
Ưu Tiên
F7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnĐT THPTD01; D1130.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM750Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạD01335HK - THPT ký kết
Học BạD01336HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
Ưu Tiên
F7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiếnĐT THPTD01; D04; D11; D55
ĐGNL HCM
Học BạD01; D11
Ưu Tiên
F7310301Xã hội học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14
Ưu Tiên
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM700
Học BạD01335HK - THPT ký kết
Học BạD01336HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM700
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Học BạD01286HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7340115Marketing - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM800
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD01346HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM800
Học BạD0134.55HK - THPT ký kết
Học BạD0134.56HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
ĐGNL HCM750
Học BạD0131.55HK - THPT ký kết
Học BạD0131.56HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7340301Kế toán - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM700
Học BạD01305HK - THPT ký kết
Học BạD01306HK - THPT chưa ký kết
Ưu Tiên
F7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; D0131.1Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM720
Học BạD1430.55HK - THPT ký kết
Học BạD1430.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
F7380101TLuật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14
Ưu Tiên
F7420201Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTB0023Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
ĐGNL HCM650
Học BạB08275HK - THPT ký kết
Học BạB08276HK - THPT chưa ký kết
Học BạB00; A02
Ưu Tiên
F7480101Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM840
Học BạA0133.55HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM800
Học BạA01335HK - THPT ký kết
Học BạA01336HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
F7520201Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
Ưu Tiên
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
Ưu Tiên
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650
Học BạA01275HK - THPT ký kết
Học BạA01276HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
Ưu Tiên
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
ĐGNL HCM650
Học BạD07275HK - THPT ký kết
Học BạD07276HK - THPT chưa ký kết
Học BạC08; A00
Ưu Tiên
F7580101Kiến trúc - Chương trình tiên tiếnĐT THPTV0028.5Thang điểm 40
ĐT THPTH01; H06
ĐGNL HCM650Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH01 H06
Ưu Tiên
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên
FA7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD0125Thang điểm 40
ĐT THPTD11
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạD01315HK - THPT ký kết
Ưu Tiên32TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên32TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Ưu Tiên34TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên34TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Ưu Tiên34TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên34TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28CS Khánh Hòa
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28CS Khánh Hòa
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạB08285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Sinh; CCQT)
Ưu Tiên28CS Khánh Hòa
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); A00; D01
Ưu Tiên28CS Khánh Hòa
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28CS Khánh Hòa
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7220201Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTD01; D11
ĐGNL HCM
Học BạD01; (Văn; Anh; Phỏng vấn); (Văn; CCQT; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên
K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM720CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên32TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên32TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTD01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTD01; A0124Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Lí; CCQT); A00; TLP (); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Ưu Tiên28TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
Ưu Tiên28TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.
N7210403Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTH00; H01; H02; H0324Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTH04; H05
ĐGNL HCM600
Học BạH04; H05
Ưu Tiên28
N7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTD01; D1124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD01275HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM600
Học BạD01255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340115Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
ĐGNL HCM650
Học BạD01275HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340301Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
ĐGNL HCM600
Học BạD01255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạTAH (); A01; D01
Ưu Tiên
N7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM600
Học BạD14265HK - THPT ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên28
N7480101Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM650
Học BạA01; D01
Ưu Tiên28
N7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạD01
Ưu Tiên28
N7580302Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
ĐGNL HCM
Học BạA01; D01
Ưu Tiên
N7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14
Ưu Tiên
N7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
ĐGNL HCM
Học BạD01
Ưu Tiên
N7850201Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
ĐGNL HCM
Học BạC02; TVL (); B03
Ưu Tiên
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 30.6

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 30.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

Điểm chuẩn 2024: 32.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 880

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 880

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 870

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; X06; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 29.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H05; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Ghi chú: (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; TLP (); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 840

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C08; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01 H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Sinh; CCQT)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Văn; Anh; Phỏng vấn); (Văn; CCQT; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; CCQT); A00; TLP (); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế.

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TAH (); A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; TVL (); B03

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: