Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 33 | Thang điểm 40 |
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.8 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D07 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D07 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 31.45 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D07 | 35.5 | 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07 | 35.75 | 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi | ||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Thang điểm 40 |
F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D07 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D07 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 31.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết