Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
Học BạD0733.55HK - THPT ký kết
Học BạD0733.756HK - THPT chưa ký kết
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
Học BạD0735.55HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạD0735.756HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
Học BạD07275HK - THPT ký kết
Học BạD07276HK - THPT chưa ký kết
Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết