Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - VLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - VLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
3MarketingA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
4Bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
7Thương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
10Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
11Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; D07151616
12Y khoaA00; B00; D07; X09; X1020.5
13Dược họcA00; B00; D07; X09; X10192121
14Điều dưỡngA00; B00; D07; X09; X10171919
15Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; X09; X1020.522.524
16Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; X09; X10151919

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25181818
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
3MarketingA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
4Bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
7Thương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
10Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
11Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; D07181818
12Y khoaA00; B00; D07; X09; X1023Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
13Dược họcA00; B00; D07; X09; X10232424Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
14Điều dưỡngA00; B00; D07; X09; X101919.519.5Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
15Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; X09; X10232424Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên 
16Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; X09; X101819.519.5Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên