Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcĐGNL HCMN00
Học BạN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Thi RiêngN00
ĐGNL HNN00
7210208PianoĐGNL HCMN00
Học BạN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Thi RiêngN00
ĐGNL HNN00
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhĐGNL HCMS00
Học BạS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Thi RiêngS00
ĐGNL HNS00
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7210402Thiết kế công nghiệpĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210403Thiết kế đồ họaĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210404Thiết kế thời trangĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210409Thiết kế Mỹ thuật sốĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0116
ĐT THPTD14; D15; X78
ĐGNL HCMD01; D14; D15; X78
Học BạD0124Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Học BạD14; D15; X78
Thi RiêngD01; D14; D15; X78
ĐGNL HND01; D14; D15; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D1416
ĐT THPTD15; X78
ĐGNL HCMD01; D04; D14; D15; X78
Học BạD01; D04; D1418
Học BạD15; X78
Thi RiêngD01; D04; D14; D15; X78
ĐGNL HND01; D04; D14; D15; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D1416
ĐT THPTD15; DD2; X78
ĐGNL HCMD01; D14; D15; DD2; X78
Học BạD01; D1418
Học BạD15; DD2; X78
Thi RiêngD01; D14; D15; DD2; X78
ĐGNL HND01; D14; D15; DD2; X78
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D1416
ĐT THPTC03; C04; D15; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Học BạC00; D01; D1418
Học BạC03; C04; D15; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
ĐGNL HNC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7310401Tâm lý họcĐT THPTB03; D0116
ĐT THPTB08; C02
ĐGNL HCMB03; B08; C02; D01
Học BạB03; D0118
Học BạB08; C02
Thi RiêngB03; B08; C02; D01
ĐGNL HNB03; B08; C02; D01
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
ĐGNL HNC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC00; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC00; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐT THPTC01; D07; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạC01; D07; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B0016
ĐT THPTB08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạA02; B0018
Học BạB08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7420205Công nghệ sinh học y dượcĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; X02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; D07
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA01; D01
Thi RiêngA00; A01; B00; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; D01; D07
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX02; X06; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A0118
Học BạC01; D01; X26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX26
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX26
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X26
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; X26
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7580101Kiến trúcĐGNL HCMH02; V00; V01
Học BạV00; V01; H0224Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Thi RiêngH02; V00; V01
ĐGNL HNH02; V00; V01
7580108Thiết kế nội thấtĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX06; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X26
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX06; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X26
7720101Y khoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTD07; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B0024Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạD07; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTA00; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạB00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạA00; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7810101Du lịchĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26
Học BạD0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X26
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HND01; D09; D10; D14; D15; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26
Học BạD0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X26
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HND01; D09; D10; D14; D15; X26
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26
Học BạD0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X26
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HND01; D09; D10; D14; D15; X26
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26
Học BạD0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X26
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26
ĐGNL HND01; D09; D10; D14; D15; X26
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: B03; B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H02; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; H02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H02; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H02; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024: