Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210205 | Thanh nhạc | ĐGNL HCM | N00 | ||
Học Bạ | N00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Thi Riêng | N00 | ||||
ĐGNL HN | N00 | ||||
7210208 | Piano | ĐGNL HCM | N00 | ||
Học Bạ | N00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Thi Riêng | N00 | ||||
ĐGNL HN | N00 | ||||
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | ĐGNL HCM | S00 | ||
Học Bạ | S00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Thi Riêng | S00 | ||||
ĐGNL HN | S00 | ||||
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
Học Bạ | D14; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14 | 16 | |
ĐT THPT | D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D15; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D04; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | D01; D04; D14; D15; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 16 | |
ĐT THPT | D15; DD2; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; DD2; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D15; DD2; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D14; D15; DD2; X78 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15; DD2; X78 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | B03; B08; C02; D01 | ||||
Học Bạ | B03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B08; C02 | ||||
Thi Riêng | B03; B08; C02; D01 | ||||
ĐGNL HN | B03; B08; C02; D01 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7420205 | Công nghệ sinh học y dược | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐGNL HCM | H02; V00; V01 | ||
Học Bạ | V00; V01; H02 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Thi Riêng | H02; V00; V01 | ||||
ĐGNL HN | H02; V00; V01 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07; X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | A00; X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | ||||
ĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; B08; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; B08; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: B03; B08; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H02; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; H02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H02; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H02; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024: