Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 18 | |||
TA7480201 | Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 |
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18