Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
5140201Cao đẳng Giáo dục mầm nonĐT THPTM00; M05; C00; C14
ĐGNL HCM
Học BạM00; M05; C00; C14
V-SATM00; M05; C00; C14
7140201Giáo dục mầm nonĐT THPTM00; M05; C00; C14
ĐGNL HCM
Học BạM00; M05; C00; C14
V-SATM00; M05; C00; C14
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; D90; D84
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D90; D84
V-SATA00; A01; D90; D84
7210201Âm nhạc họcĐT THPTN0015
ĐGNL HCM
Học BạN0018
V-SATN00
7210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngĐT THPTN0015
ĐGNL HCM
Học BạN0018
V-SATN00
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D01; D1418
V-SATC00; D14; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; DH115
ĐGNL HCM400
Học BạD01; D09; D14; DH118
V-SATD01; D09; D14; DH1
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D14; DH118.25
ĐGNL HCM500
Học BạD01; D09; D14; DH122
V-SATD01; D09; D14; DH1
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D1418
V-SATC00; D14
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C19; C2015
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D01; C19; C2018
V-SATC00; D01; C20; C19
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1418
V-SATC00; C04; D01; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C14; C1515
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C14; C1518
V-SATA00; A01; C14; C15
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1418
V-SATC00; C04; D01; D14
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; B08; D9018
V-SATA00; B00; D90; B08
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0718
V-SATA00; A01; C01; D07
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0718
V-SATA00; A01; C01; D07
7480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTD90
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C0118
Học BạD90
V-SATA00; A01; C01; D90
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0118
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0122
V-SATA00; A01; C01; D01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SATA00; A01; C01; D90
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SATA00; A01; C01; D90
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D0715
ĐT THPTA01; C01
ĐGNL HCM400
Học BạA00; D0718
Học BạA01; C01
V-SATA00; A01; C01; D07
7510605Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
ĐGNL HCM400
Học BạA00; C14; D01; D8423
V-SATA00; C14; D01; D84
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐGNL HCM400
Học BạA01; A02; B00; B0818
V-SATA01; A02; B00; B08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; D07; D9018
V-SATA00; B00; D07; D90
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SATA00; A01; C01; D01
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B08; D9015
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM400
Học BạB00; B08; D9018
Học BạA02
V-SATA02; B00; B08; D90
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
7620301Nuôi trồng Thủy sảnĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825
ĐGNL HCM900
Học BạB00; B08
V-SATB00; B08
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCM500
Học BạB00; B0819
V-SATB00; B08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00
V-SATA00; B00
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B0018
Học BạD07
V-SATA00; B00; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCM700
Học BạB00; B0821
V-SATB00; B08
7720501Răng Hàm MặtĐT THPTB00; B0824.62
ĐGNL HCM900
Học BạB00; B08
V-SATB00; B08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B0024
V-SATA00; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B0019
V-SATA00; B00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B0019
V-SATA00; B00
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B0018
V-SATA00; B00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D78; D66; C0415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D78; D66; C0418
V-SATC00; D78; D66; C04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1518
V-SATC00; C04; D01; D15
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C14; C19; D7820
ĐGNL HCM500
Học BạC00; C14; C19; D7825
V-SATC19; C14; C00; D78
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; B02; B0818
V-SATA00; B00; B02; B08
Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D90; B08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; D78

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C19; C14; C00; D78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: