Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H01; V00; V01 | 17 | |
ĐGNL HCM | H01; V00; V01 | ||||
Học Bạ | H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
ĐGNL HN | H01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | H01; V00; V01 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | V00 | 17 | |
ĐT THPT | V01(Gố | ||||
ĐGNL HCM | V00; V01(Gố | ||||
Học Bạ | V00 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
Học Bạ | V01(Gố | ||||
ĐGNL HN | V00; V01(Gố | ||||
Ưu Tiên | V00; V01(Gố | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HCM | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 17 | |||
Học Bạ | A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL HN | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; C00 | 17 | |
ĐT THPT | D10; D14; D15; D30 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30 | ||||
Học Bạ | D01; D04; C00 | 17 | |||
Học Bạ | D10; D14; D15; D30 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14; D14 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; C14; D14 | ||||
ĐGNL HN | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14; D14 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14; D14 | ||||
ĐGNL HN | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C04; C14; D01; D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C19; D14 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C19; D01; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C01; C19; D14 | ||||
ĐGNL HN | C00; C01; C19; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C19; D01; D14 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H01; V00; V01 | 17 | |
ĐGNL HCM | H01; V00; V01 | ||||
Học Bạ | H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
ĐGNL HN | H01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | H01; V00; V01 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; A11; B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B03; B08; C02 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B03; B08; C02 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B03; B08; C02 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HN | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HN | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | A10; C00; C04; D01; D15 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D14; D15; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D14; D15; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C04; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C01; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A11; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; A11; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: