Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | 19 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | |||
| 4 | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | 19 | 0 | ||