Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Gia Định xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Gia Định xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Gia Định

Mã trường: GDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340115MarketingĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7340301Kế toánĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7380101LuậtĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
7720501Răng hàm mặtĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA01; A01; C00; D0115
ĐT THPTA00; C01; C03; C14; K01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; K01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; K01

Điểm chuẩn 2024: