Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.87 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.84 | |||
7340101 LK | Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.09 | |
7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.04 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.46 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.23 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | |||
7340301 QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.51 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.91 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.89 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 28.51 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
7480201 QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.94 | |||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.68 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.21 | |||
7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.66 | |
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.87 | |||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.63 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27.45 | |||
7520207 | Kỷ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27.83 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
7520218 | Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.88 | |||
7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.94 | |||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.65 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.56 | |||
7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.96 | |||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.08 | |||
7580205 LK | Chương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu • Đường bộ Việt • Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt -Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01/D03; D07 | 24.62 | |||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.53 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |||
7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.42 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.93 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.56 | |||
7580302 LK | Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.95 | |
7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.12 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.29 | |||
7840101 | Khai thác vận tải | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.07 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.59 | |||
7840104 | Kinh tế vận tải | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.2 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7340101 LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.09
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.04
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.89
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.51
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.84
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7520218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7520218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Mã ngành: 7520219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7520219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.56
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.08
Mã ngành: 7580205 LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01/D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.56
Mã ngành: 7580302 LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2