Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.87 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.84 | |||
7340101 LK | Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.09 | |||
7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.04 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.46 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.23 | |||
7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | |||
7340301 QT | Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.51 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |||
7460112 | Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.91 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.89 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7480101 | Khoa học máy tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.55 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.41 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7480201 QT | Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.4 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27.94 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.68 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.21 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520103 QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.66 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.87 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7520116 ĐS | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.35 | |
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.63 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7520201 ĐS | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.15 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25.89 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
7520216 ĐS | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
7520216-GTTM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh) | ĐT THPT | A00; A01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D01; D07 | 22.25 | |
ĐT THPT | B00; X06 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D07 | 25.94 | |||
Học Bạ | B00; X06 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.65 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.19 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.56 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.96 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.08 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580205 ĐS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X06 | ||||
7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D03; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D03; D07; X06 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D03; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D03; D07; X06 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D03; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D03; D07; X06 | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.53 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.42 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.93 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.56 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.12 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.29 | |||
7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.07 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.59 | |||
7840101 ĐS | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||||
7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.2 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7340101 LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.09
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.04
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.89
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7480201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.84
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7520103 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116 ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116 ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201 ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201 ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216 ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216 ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216-GTTM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.56
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7580201 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.08
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.56
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7840101 ĐS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101 ĐS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101 ĐS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2