Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0725.19
Học BạA00; A01; D01; D0727.87
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Học BạA00; A01; D01; D0727.84
7340101 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D0720.09
7340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.96
Học BạA00; A01; D01; D0727.04
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.46
Học BạA00; A01; D01; D0728.23
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.2
Học BạA00; A01; D01; D0727.8
7340301 QTKế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.51
Học BạA00; A01; D01; D0726.17
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.91
Học BạA00; A01; D01; D0726.89
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0725.41
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0724.55
Học BạA00; A01; D0728.51
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0725.41
7480201 QTCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.4
Học BạA00; A01; D01; D0727.94
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.37
Học BạA00; A01; D01; D0726.68
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D0724.93
Học BạA00; A01; D01; D0727.21
7520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.84
Học BạA00; A01; D01; D0726.13
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725.66
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; D01; D0724.25
Học BạA00; A01; D01; D0726.07
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0723.86
Học BạA00; A01; D01; D0725.87
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0725.35
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0724.63
Học BạA00; A01; D0727.45
7520207Kỷ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0725.15
Học BạA00; A01; D0727.83
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
7520218Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0725.15
Học BạA00; A01; D01; D0727.88
7520219Hệ thống giao thông thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0722.8
Học BạA00; A01; D01; D0726.2
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.25
Học BạA00; A01; D01; D0725.94
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
Học BạA00; A01; D01; D0726.65
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.19
Học BạA00; A01; D01; D0725.56
7580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.4
Học BạA00; A01; D01; D0724.96
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0724.8
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0723.08
7580205 LKChương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc)Học BạA00; A01; D01; D0718
7580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu • Đường bộ Việt • Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt -Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0720.5
Học BạA00; A01; D01/D03; D0724.62
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.65
Học BạA00; A01; D01; D0725.53
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.45
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
7580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.85
Học BạA00; A01; D01; D0725.42
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.93
Học BạA00; A01; D01; D0726.56
7580302 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D0720.95
7580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.35
Học BạA00; A01; D01; D0725.12
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.3
Học BạA00; A01; D01; D0727.29
7840101Khai thác vận tảiĐT THPTA00; A01; D01; D0725.07
Học BạA00; A01; D01; D0726.59
7840104Kinh tế vận tảiĐT THPTA00; A01; D01; D0725.01
Học BạA00; A01; D01; D0727.2
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.09

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt -Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.89

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.51

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt -Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.84

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.86

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Kỷ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.88

Hệ thống giao thông thông minh

Mã ngành: 7520219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Hệ thống giao thông thông minh

Mã ngành: 7520219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.08

Chương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7580205 LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu • Đường bộ Việt • Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt -Nhật)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Việt - Anh; Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01/D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.56

Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7580302 LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Kinh tế vận tải

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Kinh tế vận tải

Mã ngành: 7840104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2