Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.73 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27.55 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.24 | |||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.81 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.21 | |||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.82 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.26 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21.53 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.55
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.24
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.82
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.26
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.53