Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - UTT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - UTT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1An toàn dữ liệu và an ninh mạngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
3Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271616
4CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27161616
5Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27161616
6Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
7Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
8Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271722.216
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27171616
9Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2722.5
10Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
11Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
12Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272323.3723.09
13CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271616
14CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện MetroA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
15Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721.523.2822.7
16Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
17Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2723.220
18Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2721
19Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723
20CNKT Đường sắt tốc độ caoA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
21Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
22Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272121.9
23Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
24Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272022.4516
25Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2718
26Kinh doanh sốA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2720
27Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X271621.6
28Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X272123.0922.15
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X272121.5522.15
29Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27202021.4
30Lữ hành và du lịchA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2722
31Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
32Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724.524.5424.12
33Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
34Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
35Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272123.5223.15
36Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2720
37Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27161616
38CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổiA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
39Máy và thiết bị tự động hóa xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2716
40Cơ điện tử ô tôA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
41Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
42Công nghệ ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721.521.15
43Công nghệ ô tô điện và ô tô hybridA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2722
44Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271620.85
45Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272322.65
46Quản trị MarketingA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2722.523.3923.65
47Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2720
48Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27221622.85
49Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272020.0521.1
A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27201621.1
50Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
51Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
52Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723.524.124.07
53Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2720
54Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272121.4522.8
55Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
56Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X272121.522.55
57Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271621.116
58Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271621.3
59Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723.523.1
60Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2720
61Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2722.523.6523.6
62Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272423.28
63Quản lý và điều hành vận tải đường sắtA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
64Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
65Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271916
66Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272118
67Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272118

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1An toàn dữ liệu và an ninh mạngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2726
2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271820
3Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
4CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27181820
5Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27182020
6Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
7Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
8Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2719.52020
9Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2725.5
10Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724
11Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
12Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27262526
13CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27182020
14CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện MetroA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
15Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724.52526
16Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
17Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2726.224
18Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2724
19Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2726
20CNKT Đường sắt tốc độ caoA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
21Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
22Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27242427
23Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
24Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27232020
25Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2721
26Kinh doanh sốA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723
27Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27181820
28Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27242426
29Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27232323
30Lữ hành và du lịchA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2725
31Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
32Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2727.52629
33Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
34Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
35Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27242424
36Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723
37Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27182020
38CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổiA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
39Máy và thiết bị tự động hóa xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2718
40Cơ điện tử ô tôA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724
41Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
42Công nghệ ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724.52422
43Công nghệ ô tô điện và ô tô hybridA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2725
44Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27181820
45Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27262527
46Quản trị MarketingA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2725.52628
47Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723
48Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27252527
49Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27232322
50Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721
51Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
52Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2726.52629
53Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X2723
54Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27242324
55Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
56Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27242526.5
57Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27182020
58Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27181820
59Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2726.52628.5
60Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2723
61Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2725.52425
62Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272725
63Quản lý và điều hành vận tải đường sắtA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272120
64Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫnA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2724
65Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27222020
66Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272420
67Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272420