Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GTADATT2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCBG2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
GTADCBM2 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCCH2 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCCS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCDS2 | Xây dựng Cầu – đường sắt | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCDT1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCDX2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
GTADCGO2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
GTADCH2 | Hải quan và Logistics | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.48 | |
GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
GTADCIT2 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCKQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
GTADCKT2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.55 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
GTADCKTI | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
GTADCLA2 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.54 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.52 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCOG2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
GTADCOTI | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
GTADCQM2 | Quản trị Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.39 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
GTADCQT2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.05 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
GTADCSS2 | Xây dựng Cầu - Đường sắt | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
GTADCTD2 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCTQ2 | Quản trị doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
GTADCTTI | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam | ||
GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam | ||
GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 |
Mã ngành: GTADATT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCBG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCBM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCCK2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCCO2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: GTADCCO2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCCS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCDS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCDX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCGO2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: GTADCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: GTADCHL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCIT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: GTADCIT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCKQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.09
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCKTI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCOTI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.39
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.05
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCSS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCSS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.45
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTTI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Mã ngành: GTADNCD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADNCD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADNDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADNDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADNLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADNLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23