Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201-Hà NộiNgôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1526.5Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTD10
ĐGNL HCM688Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527.75Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD10
ĐGNL HN86Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7229040-01-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229040-02-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229042-01-Hà NộiChuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229042-Hà NộiQuản lý văn hóaĐT THPTD01; D14; D1524.3Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.3Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC20
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1526Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC20
ĐGNL HN80Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101-Hà NộiKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0124.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM720Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; A07; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC01
ĐGNL HN90Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7310101-Quảng NamKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0116Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM640Phân hiệu tại Quảng Nam
Học BạA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC01
ĐGNL HN80Phân hiệu tại Quảng Nam
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
CCQT5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
7310101-TP-HCMKinh tế ĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310201-01-Hà NộiChuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310201-Hà NộiChính trị họcĐT THPTD0124.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC14; C2027.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC14; C2028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC04
ĐGNL HN80Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7310202-Hà NộiXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTD01; D1424.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC1927.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM656Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D1426.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC1929.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC14
ĐGNL HN82Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7310202-TP-HCMXây dựng Đàng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205-Đắk LắkQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205-Hà NộiQuản lý nhà nướcĐT THPTA01; D01; D1524.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTD14
ĐGNL HCM680Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA01; D01; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD14
ĐGNL HN85Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7310205-Quảng NamQuản lý nhà nướcĐT THPTD01; D15; C0022Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM640Phân hiệu tại Quảng Nam
Học BạD01; D15; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC14
ĐGNL HN80Phân hiệu tại Quảng Nam
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
CCQT5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
7310205-TP-HCMQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320201-01-Hà NộiChuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320201-Hà NộiThông tin - thư việnĐT THPTA01; D0123.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC2026.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC19
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA01; D0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC2028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC19
ĐGNL HN80Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7320303-01-Hà NộiChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303-01-TP-HCMChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303-Hà NộiLưu trữ họcĐT THPTD0123.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC19; C2026.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC03
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC19; C2028Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC03
ĐGNL HN80Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7320303-TP-HCMLưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404-Hà NộiQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM720Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC00; D15
ĐGNL HN90Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7340404-Quảng NamQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM640Phân hiệu tại Quảng Nam
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC14
ĐGNL HN80Phân hiệu tại Quảng Nam
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
7340404-TP-HCMQuản trị nhân lựcĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406-Hà NộiQuản trị văn phòngĐT THPTA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM688Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; C00
ĐGNL HN86Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7340406-Quảng NamQuản trị văn phòngĐT THPTA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM640Phân hiệu tại Quảng Nam
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC14
ĐGNL HN80Phân hiệu tại Quảng Nam
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
CCQT5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
7340406-TP-HCMQuản trị văn phòngĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A09; C00; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-01-Quảng NamChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-01-TP-HCMChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-Hà NộiLuậtĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA09
ĐGNL HCM720Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA09; C00
ĐGNL HN90Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7380101-Quảng NamLuậtĐT THPTA00; D01; C0022.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM680Phân hiệu tại Quảng Nam
Học BạA00; D01; C0020Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2021Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC14
ĐGNL HN85Phân hiệu tại Quảng Nam
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT65Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
CCQT5.5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
7380101-TP-HCMLuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X06; X26
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7480104-Hà NộiHệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0123.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM656Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D0127.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạX06; X26
ĐGNL HN82Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7810103-Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14; D1525.2Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.2Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC20
ĐGNL HCM664Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC20
ĐGNL HN83Đào tạo tại Hà Nội
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
CCQT74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7810103-Quảng NamQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 664

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 83

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: