Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1033.05Thang điểm 40
Học BạA01; D01; D07; D1035Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1036.52 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.5Học bạ và CCQT
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0724.83
Học BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
7310106Kinh tế quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07282 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
7310106_1Kinh tế quốc tếĐT THPTA01; D01; D0732.85Thang điểm 40
ĐT THPTA00
Học BạA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1027.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
Học BạA00; A01; D01; D0727.2Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
7340101Quản trị kinh doanhHọc BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.65Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
7340101_1Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0733.33Thang điểm 40
ĐT THPTA00
Học BạA01; D01; D07; D1033Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1033.562 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1027.3Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
7340201Tài chính - Ngân hàngHọc BạA00; A01; D01; D0727.11Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.52 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.3Học bạ và CCQT
7340201_1Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D0733.3Thang điểm 40
ĐT THPTA00
Học BạA01; D01; D07; D1032Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07; D1032.112 Học kì lớp 12
Kết HợpA01; D01; D07; D1028.55Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D07; D1027Học bạ và CCQT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.84
Học BạA00; A01; D01; D0727.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; D01; D0727Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.52 Học kì lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; D0728Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.1Học bạ và CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.05

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.84

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT