Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M05; M07; M1126.2
ĐT THPT(Văn; Sinh; Năng khiếu)
Học BạM00; M05; M07; M1125.54
Học Bạ(Văn; Sinh; Năng khiếu)
ĐGNL HN20
ĐGTD BK20
ĐGNL SPHN20
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; M0028.42
ĐT THPTB03; C02; C04
Học BạD01; M0028.63
Học BạB03; C02; C04
ĐGNL HN20.2
ĐGTD BK20.2
ĐGNL SPHN20.2
Ưu Tiên
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Học BạT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.28
ĐT THPTA04; C01; (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A0129.37
Học BạA04; C01; (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN22
ĐGTD BK22
ĐGNL SPHN22
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A0124.87
ĐT THPTA02; A04; C01
Học BạA00; A0127.76
Học BạA02; A04; C01
ĐGNL HN19
ĐGTD BK19
ĐGNL SPHN19
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật LýĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
Học BạA00; A01; A02; A04; C01
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B04; B08
Học BạA02; B00; B03; B04; B08
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C1928.83
ĐT THPTC03; C12; D14
Học BạC00; C1928.58
Học BạC03; C12; D14
ĐGNL HN19
ĐGTD BK19
ĐGNL SPHN19
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C03; C12; C19; D14
Học BạC00; C03; C12; C19; D14
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; C13; C20; D15
Học BạC00; C04; C13; C20; D15
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1026.85
ĐT THPTD84
Học BạD01; D09; D1029.1
Học BạA01; D84
ĐGNL HN20.2
ĐGTD BK20.2
ĐGNL SPHN20.2
Ưu Tiên
7140247Sư phạm KH Tự nhiênĐT THPTA00; A02; C0125.75
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A02; C0128.94
Học BạA01; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HN19
ĐGTD BK19
ĐGNL SPHN19
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C1928.58
ĐT THPTC03; C13; D14
Học BạC00; C1928.13
Học BạC03; C13; D14
ĐGNL HN19
ĐGTD BK19
ĐGNL SPHN19
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D6616
ĐT THPTD11; D15
Học BạD01; D14; D6621
Học BạD11; D15
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; C03; C13; C19; D14
Học BạC00; C03; C13; C19; D14
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7310101Kinh tếĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C03; C13; C19; D14
Học BạC00; C03; C13; C19; D14
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0115
ĐT THPTB03; C04; C14; C03
Học BạD0118
Học BạB03; C04; C14; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; C04; C1415
ĐT THPTB03; C01
Học BạD01; C04; C1419
Học BạB03; C01
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7340201Tài chính-Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0118
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7340302Kiểm toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTC00; C1916
ĐT THPTC03; C13; D14
Học BạC00; C1916.5
Học BạC03; C13; D14
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01
Học BạC01; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7460101Toán họcĐT THPTC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạD0120
Học BạB03; C01; C02; C04
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạC04; C14; D0119
Học BạC01; C03
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7810201Huấn luyện thể thaoĐT THPTT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Học BạT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
ĐGNL HN
ĐGTD BK
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
ĐGNL SPHN15
Ưu Tiên
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.76

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C12; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C12; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C13; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C13; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04; C14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C04; C14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C13; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C13; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: