Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HFH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng _ DÂN SỰ | ĐT THPT | A00; A01; C01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán _ DÂN SỰ | ĐT THPT | A00; A01; C01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng _ DÂN SỰ | ĐT THPT | A00; A01; C01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860218 | Hậu cần quân sự | ĐT THPT | A00; A01; C01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: