Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 25 | Chương trình tiên tiến | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D15 | 23 | |||
A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 22.25 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 24 | Chương trình tiên tiến | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D15 | 22 | |||
A408 | Kinh tế Hàng hải | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 23 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 24 | Chương trình tiên tiến | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D15 | 22.5 | |||
A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 24.25 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | Chương trình tiên tiến | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D15 | 24 | |||
D115 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Mã ngành: A403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: A403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: A403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: A404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: A404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: A404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: A408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: A408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: A408
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: A409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: A409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: A409
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: D115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: D115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D126
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: D126
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D126
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20