Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 20 | |||
7510102Q | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510102X | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 24 | |||
7520120E | Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 24 | |||
7840102 | Quản lý hoạt động bay | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | |||
7840102E | Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510102Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102X
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7840102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7840102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27