Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC04; C14; B03; D0126.59
ĐT THPTX01
ĐGNL HCM
Học BạC04; C14; B03; D0128.04
Học BạX01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7220201Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTD10; X78.
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14; D15; D6618
Học BạD10; X78.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7220204Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
ĐGNL HCM
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7310201Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; C00; C14; D0115
ĐT THPTC03; C04; X01.
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; D0118
Học BạC03; C04; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340101_01Thú yĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340101_02Ngôn ngữ AnhĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340101_03Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTC14; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01.
ĐGNL HCM
Học BạC14; D0118
Học BạC01; C02; C03; C04; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7440301An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)ĐT THPTA00; B00; B03; D0715
ĐT THPTC01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; B03; D0718
Học BạC01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7580201_01Chính trị họcĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7580201_02QTDV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7620110Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; B00; B03; D0715
ĐT THPTC01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; B03; D0718
Học BạC01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7620115Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C14; D0115
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
ĐGNL HCM
Học BạA00; C14; D0118
Học BạB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7640101Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; D0718
Học BạB03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7810103Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC14; C04; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01. X02
ĐGNL HCM
Học BạC14; C04; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01. X02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.04

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X78.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X78.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: