Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7520212Kỹ thuật y sinh (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720302Hộ sinhĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: