Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - HNMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - HNMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.9726.0323.25
2Giáo dục Mầm nonC03; C04; C14; D01; D04; X0124.2524.4523
3Giáo dục Tiểu họcC03; C04; C14; D01; D04; X0125.3326.2625.15
4Giáo dục đặc biệtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.1725.5
5Giáo dục công dânC14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X7427.225.9925.19
C0027.9525.9925.19
6Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T08; T1123.52423.5
7Sư phạm Tin họcA00; A01; A02; C01; D3023
8Sư phạm Vật líA00; A01; A02; C01; D3026.2725.6524.2
9Sư phạm Ngữ vănC03; C04; C14; D01; D04; X0127.3526.5825.8
C0028.126.5825.8
10Sư phạm Lịch sửC00; C03; C19; D14; D40; X7027.3826.1825.15
C0028.1326.1825.15
11Sư phạm Tiếng AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.89
12Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2226.125.22
13Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3226.2525.31
14Văn họcC03; C04; D01; D04; D14; D6525.7727.0824.59
C0026.5227.0824.59
15Văn hóa họcC03; C19; D14; D65; X7025.1325.7516
C0025.8825.7516
16Quản lý kinh tế
17Chính trị họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.7524.6516
C0025.524.6516
18Tâm lí họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2826.6323.23
C0026.0326.6323.23
19Việt Nam họcC03; C19; D14; D65; X7024.7226.3622.25
C0025.4726.3622.25
20Quản trị kinh doanhD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5522.8526.6224.06
21Tài chính – Ngân hàngD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5523.424.4922.55
22Quản lí côngD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.0723.4716
23LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3826.523.5
C0026.1326.523.5
24Toán ứng dụngA00; A01; A02; C01; D3024.4424.6823.55
25Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01; D3022.9523.6522.55
26Công nghệ kĩ thuật môi trườngC01; C02; C04; D01; D0420.8618.916
27Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngA01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D3523.6626.8624.2
28Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.6624.8722
C0025.4124.8722
29Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.9624.8823.57
30Quản trị khách sạnD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.5424.823.25

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D14; D15; D6623.9727.3926.1
2Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T08; T1123.522.422.3
3Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6625.2227.927.2
4Ngôn ngữ Trung QuốcD04; D45; D65; D7125.3227.726.83
5Văn họcC00; C03; C04; D01; D1425.7727.8426.3
6Văn hóa họcC00; C03; C19; D1425.132716
7Quản lý kinh tếD01; D07; D08; D1121.23
8Chính trị họcC00; D01; D14; D15; D6624.7526.4216
9Tâm lí họcC00; D01; D14; D15; D6625.2827.524.91
10Việt Nam họcC00; C03; C19; D1424.7226.9124.5
11Quản trị kinh doanhD01; D07; D08; D1122.8527.4925.84
12Tài chính – Ngân hàngD01; D07; D08; D1123.427.6825.07
13Quản lí côngD01; D14; D15; D6623.0726.3316
14LuậtD01; D14; D15; D6625.3827.324.87
15Toán ứng dụngA00; A01; A02; C0124.4427.5725.43
16Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C0122.952724.4
17Công nghệ kĩ thuật môi trườngC01; C02; C04; D0120.8617.116
18Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D0823.6627.7825.94
19Công tác xã hộiC00; D01; D14; D15; D6624.6626.923.84
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D15; D6623.9626.8125.6
21Quản trị khách sạnD01; D14; D15; D6623.5426.6224.68