Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA01; D07; D90; D0126.5
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA01; D07; D90; D1125.65
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA01; A00; D07; D0124.68
Học BạA01; A00; D07; D0127.57
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; A00; D07; D0123.65
Học BạA01; A00; D07; D0127
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A00; D07; D0118.9
Học BạA01; A00; D07; D0117.1
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D90; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D90; D11

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5