Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Tiếng Anh tài chính kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.73 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 34.73 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310101 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.13 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.13 | |||
Kết Hợp | A00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310102 | Kinh tế chính trị - tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310104QT12.01 | Kinh tế đầu tư (Theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7310108 | Toán tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340101QT03.01 | Quản trị doanh nghiệp (Theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115QT11.02 | Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340115QT11.02PH | Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.31 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.31 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340116 | Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340116QT09.01 | Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản (Theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340120QT15.01 | Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |||
Ưu Tiên | |||||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |||
Ưu Tiên | |||||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |||
Ưu Tiên | |||||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201DDP | Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201QT01.01 | Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201QT01.06 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 36.15 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 36.15 | |||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201QT01.09 | Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.36 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.36 | |||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201QT01.11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.4 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.4 | |||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201QT01.15 | Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201QT01.19 | Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340201TOULON | Bảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340204 | Tài chính bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 TOULON | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301QT02.01 | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340301QT02.01PH | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.35 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 34.35 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340301QT02.02 | Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340301QT02.03 | Kế toán công (Theo định hướng ACCA) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340302QT10.01 | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07 | ||||
7340302QT10.01PH | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 35.7 | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 35.7 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340403 | Quản lý tài chính công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340405 | Tin học tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340405 | Tin học tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460108 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460108 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.73
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.73
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104QT12.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104QT12.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104QT12.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QT03.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QT03.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QT03.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115QT11.02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115QT11.02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115QT11.02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115QT11.02PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.31
Mã ngành: 7340115QT11.02PH
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.31
Mã ngành: 7340115QT11.02PH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116QT09.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116QT09.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116QT09.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120QT15.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120QT15.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120QT15.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DDP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DDP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DDP
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.15
Mã ngành: 7340201QT01.06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.15
Mã ngành: 7340201QT01.06
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.36
Mã ngành: 7340201QT01.09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.36
Mã ngành: 7340201QT01.09
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Mã ngành: 7340201QT01.11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Mã ngành: 7340201QT01.11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.15
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.19
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201QT01.19
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TOULON
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TOULON
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TOULON
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 TOULON
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 TOULON
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 TOULON
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.01PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.35
Mã ngành: 7340301QT02.01PH
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.35
Mã ngành: 7340301QT02.01PH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301QT02.03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302QT10.01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302QT10.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302QT10.01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302QT10.01PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.7
Mã ngành: 7340302QT10.01PH
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.7
Mã ngành: 7340302QT10.01PH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: