Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện cán bộ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học viện cán bộ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học viện cán bộ TPHCM

Mã trường: HVC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C03; C04; C1422
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C1423.9
Học BạA01; D01
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C1423
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C1424.95
Học BạA01; D01
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; A01; C00; D0123.5
ĐT THPTC03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D0126
Học BạC03; C04
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0125
ĐT THPTC03; C04
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D0126.45
Học BạC03; C04
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C14; D01; D1422
ĐT THPTA01; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; D01; D1423.55
Học BạA01; C04; C14
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 22

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 23

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 22

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: