Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | ĐT THPT | A00; B00; D07; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
HVN11 | Kinh tế và Quản lý | ĐT THPT | A00; C04; D07; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; C04; D07; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | Đợt 2 | ||
HVN17 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
Học Bạ | D01; D07; D14; D15 | 22 | Đợt 2 |
Mã ngành: HVN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2