Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - VNUA - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - VNUA - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thú yA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 20.5
2Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 17
3Nông nghiệp và Cảnh quanA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 17
4Công nghệ thực phẩm và Chế biếnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 211919
5Khoa học Môi trườngA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 21

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thú yA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 23.5
2Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 20
3Nông nghiệp và Cảnh quanA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 20
4Công nghệ thực phẩm và Chế biếnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 2423
5Khoa học Môi trườngA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 24