Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN01 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN02 | Chăn nuôi thú y - Thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D07; X01; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D07; X01; X03; X04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN03 | Nông nghiệp và Cảnh quan | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | ĐT THPT | A00; B00; B08; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; B02; C03; X07; X08; X13 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; B02; C03; X07; X08; X13 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | ĐT THPT | A00; B00; D07; D01 | 19 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN11 | Kinh tế và Quản lý | ĐT THPT | A00; C04; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; A07; C01; C02; C03; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; A07; C01; C02; C03; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN13 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; X02; X03; X04; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; X02; X03; X04; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN15 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A07; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN16 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C03; C04; D07; X01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN17 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D09; D10; D11; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; D09; D10; D11; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN18 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 22.25 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; X03; X04; X07; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 25 | Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT) | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; X03; X04; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
HVN19 | Du lịch | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: HVN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X01; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: HVN06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN06
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B02; C03; X07; X08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B02; C03; X07; X08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN09
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN10
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; C01; C02; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: HVN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; X02; X03; X04; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; X02; X03; X04; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN14
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HVN16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D07; X01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN16
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D09; D10; D11; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D09; D10; D11; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: HVN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; X03; X04; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; X03; X04; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN18
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN19
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN19
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: