Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | C01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7220201 | Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 23 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.5 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C01; D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C01; D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340115 | Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 28.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340115C | Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 29 | |||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7340122C | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7340201 | Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340201C | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | |||
Học Bạ | D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02 | ||||
7340301C | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340301Q | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340302C | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7340302Q | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 26 | |
ĐT THPT | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28 | |||
Học Bạ | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 22.25 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; X13; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | B00 | 26 | |||
Học Bạ | A02; B03; B08; X13; X16 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | A02; B03; B08; X13; X16 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | B00 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | A02; B03; B08; X13; X16 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B03; B08; X13; X16 | ||||
7480108 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7480108C | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03; X03 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03; X03 | ||||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | ĐT THPT | D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | X05; X06; X07; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07 | ||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.75 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510202C | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20.75 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.25 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26.5 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07 | ||||
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.75 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1; NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | X05; X06; X07; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07 | ||||
7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510303 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.5 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.25 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510303C | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
ĐT THPT | X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 23 | |||
Học Bạ | X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7510401C | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | C01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7720497 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A01; D01 | 19 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A04; A07; B02; C04; D10 | ||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | A04; A07; B02; C04; D10 | ||||
Ưu Tiên | A04; A07; B02; C04; D10 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02; X01; X04 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; X01; X04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; D01; X01; X04 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1; NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; X01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: NL1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; X01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04
Điểm chuẩn 2024: