Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26 | |||
7420201C | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 23 | |||
7510401C | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |||
7540101C | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C08 | 23 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C08 | 28 | |||
7720497 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 23 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23