Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7220201Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungĐT THPTD01; D14; D1523
ĐT THPTX78
ĐGNL HCMNL1
Học BạD01; D14; D1525.5
Học BạX78
Ưu TiênD01; D14; D15; X78
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0124.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; X02
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạC01; D0127.5
Học BạC01; D0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC03; C04; X01; X02; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
7340101CQuản trị kinh doanh ĐT THPTC01; D0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạC01; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340115Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital MarketingĐT THPTC01; D0125.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạC01; D0128.5
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340115CMarketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital MarketingĐT THPTC01; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạC01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0126
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0129
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340120CKinh doanh quốc tế ĐT THPTA01; D0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D0124.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0127.5
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122CThương mại điện tử ĐT THPTA01; D0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0125.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340201Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chínhĐT THPTD0124
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0128
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340201CTài chính ngân hàng ĐT THPTD0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340301Kế toánĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02; X02
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạD0127
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C03; C04; X01; X02; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
7340301CKế toán ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302Kiểm toánĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0127
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302CKiểm toán ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0126
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
Học BạC00; D0128
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380107CLuật kinh tế ĐT THPTC00; D0123.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
Học BạC00; D0126.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108Luật quốc tếĐT THPTC00; D0124.5
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
Học BạC00; D0127
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108CLuật quốc tế ĐT THPTC00; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
Học BạC00; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0022.25
ĐT THPTA02; B03; B08; X13; X16
ĐGNL HCMNL1
Học BạB0026
Học BạA02; B03; B08; X13; X16
Ưu TiênA02; B00; B03; B08; X13; X16
7420201CCông nghệ sinh học ĐT THPTB0018CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTA02; B03; B08; X13; X16
ĐGNL HCMNL1
Học BạB0024Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA02; B03; B08; X13; X16
Ưu TiênA02; B00; B03; B08; X13; X16
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0126
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0124.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuĐT THPTC0123.5
ĐT THPTC02; D01; X02; X03; X03
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạD0127.5
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C02; X02; X03; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03; X03
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.ĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạA00; A01; C0126
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0122.75
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0125
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510202CCông nghệ chế tạo máy ĐT THPTA00; A01; C0120.75CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0123Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0124.25
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0126.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạA00; A01; C0127.5
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô ĐT THPTA00; A01; C0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0125.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; C0121.5
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0122.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt ĐT THPTA00; A01; C0118CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0121.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhânĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
ĐGNL HCMNL1; NL1
Học BạA00; A01; C0125.25
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C0123
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0125
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0123.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0124.5
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0127.25
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0220.5
ĐT THPTX11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D07; C0223
Học BạX11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0218CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D07; C0222Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0721
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0720
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540101CCông nghệ thực phẩm ĐT THPTA00; B00; D0718CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0724Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0724
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
Học BạC01; D0122
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0121
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0723
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0728
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
ĐGNL HCMNL1
Học BạA00; B00; D0723
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0122.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0126
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0119CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
Học BạA01; D0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA04; A07; B02; C04; D10
ĐGNL HCMNL1
Học BạA04; A07; B02; C04; D10
Ưu TiênA04; A07; B02; C04; D10
7850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTB03; C02; X01; X04
ĐGNL HCMNL1
Học BạD0121
Học BạB03; C02; X01; X04
Ưu TiênB03; C02; D01; X01; X04
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1; NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04

Điểm chuẩn 2024: