Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (miền Bắc, thí sinh Nam) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (miền Bắc, thí sinh Nữ) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (liên kết) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (miền Nam, thí sinh Nam) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (miền Nam, thí sinh Nữ) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860220 | Chỉ huy quản lý kỹ thuật (đào tạo tại nước ngoài) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: