Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
Học Bạ | A00:A01: D26: D27: D28: D29: D30: AH3: D01: D02: D03: D04: D05: D06: DD2:D07: D21: D22: D23: D24: D25: AH2 | 69 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 55 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310104_01 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 62 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 50 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310107 | Thống kê kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 60 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310108_01 | Toán tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.72 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 59 | Điểm tối đa là 100 | ||
7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 49 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340101_01 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 55 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340101_02 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.41 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 68 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340101_03 | Quản trị bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 50 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340115_01 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 77 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340115_02 | Công nghệ marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 73 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 53 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.72 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 71 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 71 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 72 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_01 | Tài chính công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 57 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_02 | Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 56 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_03 | Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 63 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_04 | Thị trường chứng khoán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 52 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_05 | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 66 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_06 | Đầu tư tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 60 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 56 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 50 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 69 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340206 | Tài chính quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 72 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (của tổ chức nghề nghiệp ICAEW và ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 64 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340301_02 | Kế toán công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 58 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 56 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 70 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 51 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 67 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 67 | Điểm tối đa là 100 | ||
7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.51 | |
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 74 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 67 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 65 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 63 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 50 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480201_01 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 61 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.23 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 65 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 59 | Điểm tối đa là 100 | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 49 | Điểm tối đa là 100 | ||
7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 85 | Điểm tối đa là 100 | ||
7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 68 | Điểm tối đa là 100 | ||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 54 | Điểm tối đa là 100 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 56 | Điểm tối đa là 100 | ||
7810201_01 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 62 | Điểm tối đa là 100 | ||
7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 68 | Điểm tối đa là 100 | ||
ASA_Co_op | Cử nhân ISB Asean Co-op | Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 72 | Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op |
ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op |
ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op |
Học Bạ | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 73 | Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00:A01: D26: D27: D28: D29: D30: AH3: D01: D02: D03: D04: D05: D06: DD2:D07: D21: D22: D23: D24: D25: AH2
Điểm chuẩn 2024: 69
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 55
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310104_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7310104_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 62
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310104_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7310104_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 50
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7310107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310108_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.72
Mã ngành: 7310108_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 59
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7310108_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310108_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 49
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7340101_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 55
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.41
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 68
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340101_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340101_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 50
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340115_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7340115_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 77
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340115_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7340115_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 73
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 53
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.72
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 71
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 71
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 72
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 57
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 56
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7340201_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 63
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340201_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 52
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340201_05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 66
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340201_06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340201_07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7340201_07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 56
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 50
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 69
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 72
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340301_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340301_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 64
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340301_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340301_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 58
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340301_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7340301_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 56
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 70
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 51
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 67
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340405_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7340405_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 67
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7340405_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 74
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 67
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 65
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480107_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7480107_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 63
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480107_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480107_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 50
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 61
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.23
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 65
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480201_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7480201_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 59
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 49
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 85
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7510605_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7510605_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 68
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 54
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 56
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7810201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7810201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 62
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: 7810201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7810201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 68
Ghi chú: Điểm tối đa là 100
Mã ngành: ASA_Co_op
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 72
Ghi chú: Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op
Mã ngành: ASA_Co-op
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op
Mã ngành: ISB_CNTN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op
Mã ngành: ISB_CNTN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2
Điểm chuẩn 2024: 73
Ghi chú: Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op