Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210110 | Mỹ thuật đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.76 | |
ĐGNL HCM | 19.77 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 23.05 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐT THPT | H01; H02 | 24.72 | |
ĐGNL HCM | 21.37 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | H01; H02 | 25.05 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H01; H06 | 25.54 | |
ĐGNL HCM | 22 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | H01; H06 | 25.44 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H01; H06 | 24.81 | |
ĐGNL HCM | 20.89 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | H01; H06 | 25.04 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 24.09 | |
ĐGNL HCM | 20.76 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 25.14 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.68 | |
ĐGNL HCM | 20.56 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 24.78 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.4 | |
ĐGNL HCM | 20.09 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 24.24 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.12 | |
ĐGNL HCM | 19.86 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 23.49 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.32 | |
ĐGNL HCM | 18.81 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 22.49 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.91 | |
ĐGNL HCM | 20.5 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | V00; V01; V02 | 25.06 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580110 | Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | V00; V01; V02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.2 | |
ĐGNL HCM | 17.78 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.53 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.2 | |
ĐGNL HCM | 18.2 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.6 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | |
ĐGNL HCM | 17.83 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.96 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.5 | |
ĐGNL HCM | 18.2 | Tại TP HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.72 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.76
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.77
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7210110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H02
Điểm chuẩn 2024: 24.72
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.37
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H02
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.44
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 24.81
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.89
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.04
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.09
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.76
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.68
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.56
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.09
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.12
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.86
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.49
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.32
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.81
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.49
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25.06
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17.78
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.53
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.8
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17.83
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Ghi chú: Tại TP HCM
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.72
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: