Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên |
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D07 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên | ||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D08 | 22.5 | DELF: B1 trở lên | ||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D09 | 22.5 | TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên | ||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D03; D10 | 22.5 | JLPT: N3 trở lên |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: DELF: B1 trở lên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D09
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: JLPT: N3 trở lên