Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50 | ||
7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 | ||
7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 20 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 21.1 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.6 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27.4 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40 | ||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 23.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60 | ||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 | ||
7340301C | Kế toán Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 27 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00 | ||
7340302C | Kiểm toán Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50 | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | ĐT THPT | D07; A01; D01; D14 | 20.5 | |
Học Bạ | D07; A01; D01; D14 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; A02; B00 | 16 | |
Học Bạ | A00; D07; A02; B00 | 23.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90 | ||
7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | ĐT THPT | D08; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | D08; A01; B00; D07 | 22.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.3 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 | ||
7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; D01; D07; A01 | 20 | |
Học Bạ | A00; D01; D07; A01 | 21.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75 | ||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; D01; D07; A01 | 16 | |
Học Bạ | A00; D01; D07; A01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; A01; B00 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; B00 | 25.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50 | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75