Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D0722.25
2Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D0719
3Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD221.5
4Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.5
5Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD217.8
6Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD216
7Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.4
8Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2619.52024
9Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D09; X26; X27151823
10Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620.7524
11Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27162022.6
12MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.2524.525.25
13Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.323.7524.9
14Tài chính - Ngân hàngA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1219.223.223.9
15Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28151822
16Bảo hiểmA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X121516
17Công nghệ tài chínhA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X122020
18Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.22123.8
19Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28151821.25
20Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.42024.1
21Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X281518
22Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2616.51819.5
23Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.52023.7
24Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57151619.3
25Công nghệ sinh học - CT Tiên tiếnA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56151616.5
26Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.32023.9
27Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26192024
28Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28162022.7
29Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
30Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620
31Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.82124.5
32Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
33Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56151616.5
34Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56151616.5
35Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.523.524.6
36Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; B08; D0716.51820.9
37Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56151617.5