Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | C04; D10; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C04; D10; D09; D84 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | D10; C01; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | D10; C01; D09; D84 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | D10; C01; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | D10; C01; D09; D84 | ||||
7440201 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; C04; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D10; C01; A06; A04 | ||||
Học Bạ | D01; C04; D07; A00 | 18 | |||
Học Bạ | D10; C01; A06; A04 | ||||
7440229 | Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất | ĐT THPT | A00; A01; D07; A04 | 18 | |
ĐT THPT | A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; A04 | 18 | |||
Học Bạ | A06; B00; B02; B08 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A06; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A01; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A06; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A05; A01; A02; C02 | ||||
7510601 | Quản Lí công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
ĐT THPT | C04; D10; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C04; D10; D09; D84 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A06; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A05; A06; A02; C02 | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D07; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D07; D10 | ||||
7520502 | Kỹ thuật Địa vật Lí | ĐT THPT | A00; A01; D07; A04 | 16 | |
ĐT THPT | A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; A04 | 18 | |||
Học Bạ | A06; B00; B02; B08 | ||||
7520604 | Kỹ thuật dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02; B00; B02; B08 | ||||
7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02; B00; B02; B08 | ||||
7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
7580106 | Quản Lí đô thị và công trình | ĐT THPT | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 | ||
Học Bạ | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 | ||||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A02; C02; D07; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; C02; D07; D10 | ||||
7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A04; C02; C01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A04; C02; C01; D07 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; A06 | 19 | |
ĐT THPT | A01; C02; A11; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 22 | |||
Học Bạ | A01; C02; A11; D01 | ||||
7810105 | Du lịch địa chất | ĐT THPT | D01; D10; C04; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A06; C03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; D10; C04; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A07; A06; C03; A04 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; C01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; C01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; C01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; C01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; C01; A06; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; D07; A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; C01; A06; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440229
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440229
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520502
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520502
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C02; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C02; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C02; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C02; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; A11; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C02; A11; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024: