Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC04; D10; D09; D84
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; C04; D01; D0716
ĐT THPTD10; C01; A06; A04
Học BạD01; C04; D07; A0018
Học BạD10; C01; A06; A04
7440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐT THPTA00; A01; D07; A0418
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A06; B00; D0719
ĐT THPTA05; A01; A02; C02
Học BạA00; A06; B00; D0722
Học BạA05; A01; A02; C02
7510601Quản Lí công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.25
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC04; D10; D09; D84
7520301Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐT THPTA05; A06; A02; C02
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA05; A06; A02; C02
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC01; C02; D07; D10
7520502Kỹ thuật Địa vật LíĐT THPTA00; A01; D07; A0416
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7520604Kỹ thuật dầu khíĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA04; A06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D0719.5
Học BạA04; A06; B00; B02; B08
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐT THPTC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Học BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTA02; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA02; C02; D07; D10
7580212Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA04; C02; C01; D07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA04; C02; C01; D07
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; A0619
ĐT THPTA01; C02; A11; D01
Học BạA00; B00; D07; A0622
Học BạA01; C02; A11; D01
7810105Du lịch địa chấtĐT THPTD01; D10; C04; D0720
ĐT THPTA07; A06; C03; A04
Học BạD01; D10; C04; D0718
Học BạA07; A06; C03; A04
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 22

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024: