Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | 23.3 | 22.2 | |
| 2 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 21 | 22.85 | 21.65 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | |||
| 4 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 20.45 | 23.2 | 22.05 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 25.35 | 25 | |
| 2 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24 | 25.35 | 25.3 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | |||
| 4 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | 25.35 | 25.3 | |