Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - BAV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - BAV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chất lượng cao Kế toánA01; D01; D07; D0921.573432.75
2Kế toánA00; A01; D01; D0724.6926.2525.8
3Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212423.9
4Kiểm toánA00; A01; D01; D0724.8826.5
5Chất lượng cao Ngân hàngA01; D01; D07; D0921.983432.7
6Ngân hàngA00; A01; D01; D0724.9326.2
7Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0724.8226.13
8Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072124.523.55
9Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212421.6
10Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D07; D0922.9433.8
11Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và chính sách côngA01; D01; D07; D0921.2
12Chất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0922.133.932.65
13Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.3826.3326.04
14Quản trị du lịchA01; D01; D07; D0923.5325.624.5
15Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0721.132323.8
16Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng)A00; A01; D01; D0721.4424.823.5
17Chất lượng cao Marketing sốA01; D01; D07; D0923.134
18MarketingA00; A01; D01; D0724.72
19Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0723.84
20Kinh tế đầu tưA01; D01; D07; D0924.3826.0525.65
21Chất lượng cao Kinh tế đầu tưA01; D01; D07; D0922.1334
22Chất lượng cao Tài chínhA01; D01; D07; D0921.634.232.6
23Tài chínhA00; A01; D01; D0725.1626.4526.05
24Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0724.42625.5
25Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chínhA01; D01; D07; D0921.05
26Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D0923.4125.824.9
27Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D0921.82
28Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D0925.252726.4
29Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D0925.1126.526.45
30Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072124.222
31Chất lượng cao Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D0923.433.9
32Chất lượng cao Thương mại điện tửA01; D01; D07; D0923.48
33Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.5325.825.1
34Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0724.752625.55
35Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lýA01; D01; D07; D0921.95

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1 Chất lượng cao Kế toánA01; D01; D07; D0925.1436.536
2 Kế toánA00; A01; D01; D0728.3529.829.8
3 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072425.526
4 Kiểm toánA00; A01; D01; D0728.4429.9
5 Chất lượng cao Ngân hàngA01; D01; D07; D0925.9637.537
6 Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.4729.929.8
7 Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0728.4129.929.8
8 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.527.2
9 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.426
10 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D07; D0926.9439.9
11 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách côngA01; D01; D07; D0924.4
12 Chất lượng cao Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D0926.136.536
13 Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0728.1928.529.8
14 Quản trị du lịchA01; D01; D07; D0927.5329
15 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724.2626.526
16 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)A00; A01; D01; D0724.882827.2
17 Chất lượng cao Marketing sốA01; D01; D07; D0927.139.9
18 MarketingA00; A01; D01; D0728.36
19 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0727.84
20 Kinh tế đầu tưA01; D01; D07; D0928.1929.72
21 Chất lượng cao Kinh tế đầu tưA01; D01; D07; D0926.1336
22 Chất lượng cao Tài chínhA01; D01; D07; D0925.23737
23 Tài chínhA00; A01; D01; D0728.5829.929.8
24 Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0728.229.929.8
25 Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chínhA01; D01; D07; D0924.1
26 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D0927.4129.34
27 Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D0925.64
28 Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D0928.6329.8
29 Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D0928.5629.8
30 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.527.2
31 Chất lượng cao Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D0927.439.01
32 Chất lượng cao Thương mại điện tửA01; D01; D07; D0927.48
33 Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0727.532729.79
34 Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0728.3827.529.76
35 Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lýA01; D01; D07; D0925.9