Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
ACT02 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.8 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ACT04 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 37.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BANK02 | Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK03 | Ngân hàng số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK04 | Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK06 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 33.8 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BANK07 | Ngân hàng trung ương và chính sách công (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS02 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BUS03 | Quản trị du lịch | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 25.6 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 28 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BUS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp một bằng của đối tác) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS07 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
DS01 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ECON01 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 26.05 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.3 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
ECON02 | Kinh tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
Học Bạ | A01; D07; D09 | 36 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.2 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 37 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FIN02 | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
FIN03 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
FIN04 | Hoạch định và tư vấn tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FL01 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 25.8 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 28.54 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB01 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 27 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.9 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 26.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.9 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB03 | Kinh doanh quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết quốc tế | ||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
IB04 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | 39.01 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB05 | Thương mại điện tử (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IT01 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
LAW01 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
MIS02 | Hệ thống thông tin quản lý (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 |
Mã ngành: ACT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: ACT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: ACT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: ACT02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Mã ngành: ACT02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ACT03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: ACT03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: ACT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: ACT04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BANK01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BANK01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: BANK02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: BANK02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: BANK03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: BANK03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: BANK04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: BANK04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: BANK05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: BANK05
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BANK06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 39.9
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BANK06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33.9
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BUS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BUS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: BUS02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: BUS02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: BUS03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: BUS03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: BUS04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: BUS04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: BUS05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: BUS05
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BUS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 39.9
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BUS06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: ECON01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: ECON01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: ECON02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: ECON02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.2
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: FIN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: FIN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: FIN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: FIN02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FIN03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: FIN03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: FL01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 28.54
Mã ngành: FL01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: IB01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: IB01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: IB02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: IB02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: IB03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
Mã ngành: IB03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 33.9
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: IB04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 39.01
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: IB04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: IT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: IT01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LAW01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: LAW01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: LAW01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MIS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: MIS01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: