Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chất lượng cao Kế toán | A01; D01; D07; D09 | 21.57 | 34 | 32.75 | |
| 2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.69 | 26.25 | 25.8 | |
| 3 | Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24 | 23.9 | |
| 4 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.88 | 26.5 | ||
| 5 | Chất lượng cao Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 21.98 | 34 | 32.7 | |
| 6 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | 26.2 | ||
| 7 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 24.82 | 26.13 | ||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24.5 | 23.55 | |
| 9 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24 | 21.6 | |
| 10 | Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 22.94 | 33.8 | ||
| 11 | Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và chính sách công | A01; D01; D07; D09 | 21.2 | |||
| 12 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 22.1 | 33.9 | 32.65 | |
| 13 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.38 | 26.33 | 26.04 | |
| 14 | Quản trị du lịch | A01; D01; D07; D09 | 23.53 | 25.6 | 24.5 | |
| 15 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.13 | 23 | 23.8 | |
| 16 | Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.44 | 24.8 | 23.5 | |
| 17 | Chất lượng cao Marketing số | A01; D01; D07; D09 | 23.1 | 34 | ||
| 18 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.72 | |||
| 19 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | |||
| 20 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 24.38 | 26.05 | 25.65 | |
| 21 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 22.13 | 34 | ||
| 22 | Chất lượng cao Tài chính | A01; D01; D07; D09 | 21.6 | 34.2 | 32.6 | |
| 23 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.16 | 26.45 | 26.05 | |
| 24 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | 26 | 25.5 | |
| 25 | Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính | A01; D01; D07; D09 | 21.05 | |||
| 26 | Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 23.41 | 25.8 | 24.9 | |
| 27 | Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 21.82 | |||
| 28 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 25.25 | 27 | 26.4 | |
| 29 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 25.11 | 26.5 | 26.45 | |
| 30 | Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24.2 | 22 | |
| 31 | Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 23.4 | 33.9 | ||
| 32 | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | 23.48 | |||
| 33 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.53 | 25.8 | 25.1 | |
| 34 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | 26 | 25.55 | |
| 35 | Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | A01; D01; D07; D09 | 21.95 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chất lượng cao Kế toán | A01; D01; D07; D09 | 25.14 | 36.5 | 36 | |
| 2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 28.35 | 29.8 | 29.8 | |
| 3 | Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 25.5 | 26 | |
| 4 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.44 | 29.9 | ||
| 5 | Chất lượng cao Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 25.96 | 37.5 | 37 | |
| 6 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 28.47 | 29.9 | 29.8 | |
| 7 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 28.41 | 29.9 | 29.8 | |
| 8 | Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.5 | 27.2 | |
| 9 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.4 | 26 | |
| 10 | Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 26.94 | 39.9 | ||
| 11 | Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công | A01; D01; D07; D09 | 24.4 | |||
| 12 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 26.1 | 36.5 | 36 | |
| 13 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.19 | 28.5 | 29.8 | |
| 14 | Quản trị du lịch | A01; D01; D07; D09 | 27.53 | 29 | ||
| 15 | Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.26 | 26.5 | 26 | |
| 16 | Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.88 | 28 | 27.2 | |
| 17 | Chất lượng cao Marketing số | A01; D01; D07; D09 | 27.1 | 39.9 | ||
| 18 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28.36 | |||
| 19 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.84 | |||
| 20 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 28.19 | 29.72 | ||
| 21 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 26.13 | 36 | ||
| 22 | Chất lượng cao Tài chính | A01; D01; D07; D09 | 25.2 | 37 | 37 | |
| 23 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.58 | 29.9 | 29.8 | |
| 24 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | 29.9 | 29.8 | |
| 25 | Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính | A01; D01; D07; D09 | 24.1 | |||
| 26 | Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 27.41 | 29.34 | ||
| 27 | Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 25.64 | |||
| 28 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 28.63 | 29.8 | ||
| 29 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 28.56 | 29.8 | ||
| 30 | Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.5 | 27.2 | |
| 31 | Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 27.4 | 39.01 | ||
| 32 | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | 27.48 | |||
| 33 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27.53 | 27 | 29.79 | |
| 34 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 27.5 | 29.76 | |
| 35 | Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | A01; D01; D07; D09 | 25.9 | |||