Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)

Mã trường: NHP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
ACT02Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D01; D07
BANK02Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D01; D07
BUS02Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D01; D07
BUS07MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D01; D07
FIN02Tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D01; D07
Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: