Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ACT02 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BANK02 | Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BUS02 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
BUS07 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
FIN02 | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: ACT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: ACT02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: ACT02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: BANK02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: BANK02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS07
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: FIN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: FIN02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: