Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận

Mã trường: NLN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201NNgôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA01; D01; D14; D1515
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D14; D1518
Học BạD09; D10
Kết HợpA01; D01; D09; D10; D14; D15
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; D09; D10; D14; D15
7340101NQuản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7340301NKế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7480201NCông nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTX06; X10; X07
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0718
Học BạX06; X10; X07
Kết HợpA00; A01; D07; X06; X10; X07
Ưu Tiên
CCQTA01; D07
7620109NNông học (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA00; A01; B00; A02; D07; D08
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; A02; D07; D08
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7640101NThú y (Phân hiệu Ninh Thuận)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM600
Học BạA00; B00; D07; D0818
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7620109N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: