Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)ĐT THPTM00
Học BạM00
Kết HợpM00
7140201Giáo dục mầm nonĐT THPTM00
Học BạM00
Kết HợpM00
7140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpĐT THPTA01; B00; D0822.5
ĐT THPTX12; X28; X16
ĐGNL HCM700
Học BạA01; B00; D0824Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Học BạX12; X28; X16
Kết HợpA01; B00; D08; X12; X28; X16
Ưu Tiên
CCQTA01; D08; X28
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.75
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCM700
Học BạA01; D01; D14; D1522Tiếng Anh x2, thang điểm 30
Học BạD09; D10
Kết HợpA01; D01; D09; D10; D14; D15
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; D09; D10; D14; D15
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7310101CKinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X25
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC01; C04; X01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC01; C04; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
Ưu Tiên
CCQTA01; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
ĐT THPTD07; D08; X14
ĐGNL HCM750
Học BạA02; B0024
Học Bạ(A00; D07; D08; X14
Kết HợpD07; D08; X14; A00; A02; B00
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTD07; D0823.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA00; A02; B00; X14
ĐGNL HCM750
Học BạD07; D0824
Học Bạ(A00; A02; B00; X14
Kết HợpD07; D08; X14; A00; A02; B00
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
ĐT THPTA04; D01; X26
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0720
Học BạA04; D01; X26
Kết HợpA00; A01; A04; D01; D07; X26
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; D07; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0722.25
ĐT THPTX06; X10; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; D0724
Học BạX06; X10; X07
Kết HợpA00; A01; D07; X06; X10; X07
Ưu Tiên
CCQTA01; D07
7480201CCông nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X10; X07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D07; X06; X10; X07
Kết HợpA00; A01; D07; X06; X10; X07
Ưu Tiên
CCQTA01; D07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA01; A0221
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA01; A0221
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA01; A0222
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA01; A0224
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A0221.75
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM660
Học BạA01; A0220
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D08; D07
Ưu Tiên
CCQTA01; D08; D07
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D08; D07
Ưu Tiên
CCQTA01; D08; D07
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A0219.5
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM660
Học BạA01; A0220
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA01; A0223.5
ĐT THPT(A00; C01; X06; X07
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
Ưu Tiên
CCQTA01
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0716
ĐT THPTD08; X28
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; X28
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D07; X28
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08; X28
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình tiên tiến
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; X04
ĐGNL HCM670
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; X04
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; X04
Ưu Tiên
CCQTA01; D01
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; A01; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HCM
Học BạA01; A00; A02; B00; D07; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; X04
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; X04
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; X04
Ưu Tiên
CCQTA01; D01
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM660
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM690
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTA01; D07; D08
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM690
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX01; X02; X25
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; X25
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; X01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; X01
Kết HợpB00; A00; C04; X01; D01; D08
Ưu Tiên
CCQTD01; D08
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; X04
ĐGNL HCM650
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; X04
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; X04
Ưu Tiên
CCQTD01; D07; D08
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM800
Học BạA00; B00; D07; D0826
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM800
Học BạA00; B00; D07; D0827
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD07; D08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTD08; D01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; D01
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D01; D07
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; X01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
Ưu Tiên
CCQTA01; D01
7850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
Ưu Tiên
CCQTA01; D01
7859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0819.5
ĐT THPTB02; D07
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D01; D0820
Học BạB02; D07
Kết Hợp(A00; B00; B02; D01; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD01; D07; D08
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTA02; D01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA02; D01
Kết HợpA00; A02; B00; D01; D07; D08
Ưu Tiên
CCQTD01; D07; D08
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B00; D08; X12; X28; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Tiếng Anh x2, thang điểm 30

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; A02; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 670

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 690

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 690

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: