Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTA01; D07; D0823.25Chương trình nâng cao
Học BạA01; D07; D0824
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
Học BạA00; A01; B00; D0721
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
Học BạA00; A01; D0720
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0722.25
Học BạA00; A01; D0724
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
Học BạA00; A01; B00; D0724
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
Học BạA00; A01; B00; D0724
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0716
Học BạA00; A01; B00; D0721
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
Học BạA00; B00; D07; D0821
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
Học BạA00; B00; D07; D0821
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
Học BạA00; B00; D07; D0826
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
Học BạA00; B00; D07; D0827
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
Học BạA00; A01; B00; D0721
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20