Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | |||||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | |||||
| 3 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 26.3 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 5 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 6 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (CS Quảng Ninh) | |||||
| 7 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 8 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 27.2 | ||||
| 9 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.7 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 10 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 26.55 | 27.5 | ||
| 11 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | |||||
| 12 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D07 | 25.8 | 27.3 | ||
| 13 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | 27.3 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 14 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh) | 27.3 | ||||
| 15 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | |||||
| 16 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.5 | ||||
| 17 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.5 | ||||
| 18 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 24.7 | 27 | ||
| 19 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | 27 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 20 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 21 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | |||||
| 22 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | |
| 23 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 24.9 | 27.6 | ||
| 24 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | |||||
| 25 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | A01; D01; D07 | 25.36 | 27.3 | ||
| 26 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.3 | ||||
| 27 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.3 | ||||
| 28 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | |||||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | |||||
| 3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 26.77 | 28 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D06; D07 | 26.77 | 29.5 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 26.77 | 28.1 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.86 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.86 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.86 | 28.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.08 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.08 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.08 | 28.1 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.97 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.97 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.97 | 28.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.77 | 27 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.77 | 30 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.77 | 28.2 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.86 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.86 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.86 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.08 | 27 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.08 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.08 | 28.2 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.97 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.97 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.97 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 5 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (CS Quảng Ninh) | 27 | ||||
| 26.5 | ||||||
| 27 | ||||||
| 6 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 7 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 28.5 | ||||
| 30.3 | ||||||
| 28.7 | ||||||
| 8 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 29.5 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 29.5 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 25.86 | 28 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.33 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.72 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.67 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 9 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 28.9 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 30.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 28.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 28.9 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 30.3 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 28.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 10 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | |||||
| 11 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27.55 | 27 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D07 | 27.55 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.55 | 28.2 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.14 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.14 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.14 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 12 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.47 | 27.6 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.47 | 30 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.47 | 28.2 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.72 | 27.6 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.72 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.72 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.98 | 27.6 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.98 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.98 | 28.2 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.7 | 27.6 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.7 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.7 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 13 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh) | 27 | ||||
| 26.5 | ||||||
| 27 | ||||||
| 14 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | |||||
| 15 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 28.2 | ||||
| 30.2 | ||||||
| 28.2 | ||||||
| 16 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 28.2 | ||||
| 30.2 | ||||||
| 28.2 | ||||||
| 17 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | 27 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.42 | 29 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.42 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.69 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.69 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.69 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 18 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.26 | 28.2 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.26 | 29 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.26 | 28 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.59 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.59 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.59 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.88 | 28.2 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.88 | 29 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.88 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.44 | 28.2 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.44 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.44 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 19 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.76 | 30 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 27.76 | 30.3 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.76 | 28.6 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.25 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.25 | 30.3 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.25 | 28.6 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.36 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.36 | 30.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.36 | 28.6 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.46 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.46 | 30.3 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.46 | 28.6 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 20 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | |||||
| 21 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.96 | 27 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 25.96 | 29 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 25.96 | 28 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.4 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.4 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.4 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 27 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 29 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.9 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.9 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.9 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 22 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 27.1 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 26.55 | 28.1 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 27.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.77 | 28.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 23 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | |||||
| 24 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 27.04 | 27 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
| A00; A01; D01; D07 | 27.04 | 29.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.04 | 28.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.96 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.96 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.96 | 28.3 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 25 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27 | ||||
| 29.5 | ||||||
| 28.3 | ||||||
| 26 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27 | ||||
| 29.5 | ||||||
| 28.3 | ||||||
| 27 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | |||||