Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 31 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTES1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D06; D07 | 27.8 | Hệ chuyên | ||
KTES2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
KTKS1.1 | Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.3 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | Hệ chuyên | ||
MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợp | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.13 | Hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và hệ chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
NTS01 | Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00 | 28 | |
ĐT THPT | A01; D01; D06; D07 | 27.5 | |||
NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | ĐT THPT | A00 | 28.2 | |
ĐT THPT | A01; D01; D06; D07 | 27.7 | |||
QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.5 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.5 | Hệ chuyên | ||
QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp | ||
TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc Gia |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | Hệ chuyên | ||
TCHS2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và SAT, SCT | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KDQS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTES1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: KTES1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTES1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: KTES2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: KTES2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: KTES2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: KTES2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: KTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: KTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: KTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: MKTS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: NTS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: NTS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: NTS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: NTS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: QTKS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Mã ngành: TCHS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Giải HSG Quốc Gia
Mã ngành: TCHS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Giải HSG Tỉnh
Mã ngành: TCHS1.1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Hệ chuyên
Mã ngành: TCHS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và hệ chuyên
Mã ngành: TCHS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên
Mã ngành: TCHS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: CCQT và SAT, SCT
Mã ngành: TCHS2.1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp