Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1034Công nghệ tài chínhĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
1111Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
1382Tự động hóaĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
1383Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7140103Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210205Thanh nhạcĐT THPTN01
ĐGNL HCM550
Học BạN01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210208PianoĐT THPTN0015
ĐGNL HCM550
Học BạN00
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhĐT THPTN0515
ĐGNL HCM550
Học BạN05
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210243Biên đạo múaĐT THPTN03
ĐGNL HCM
Học BạN03
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; D01; D1415
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; D14
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7310109Kinh tế sốĐT THPTD01; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐT THPTB03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HCM550
Học BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7310608Đông phương họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐGNL HCM550
Học BạA01; C00; D01; D15
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐGNL HCM550
Học BạA01; C00; D01; D14
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
ĐGNL HCM550
Học BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
ĐGNL HCM550
Học BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340101_QTQuản trị kinh doanhĐT THPTD01; C01; C04; X01
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
734010107Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩmĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340115_DMMarketingĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340122_QTThương mại điện tửĐT THPTD01; C01; C04; X01
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340301_QTKế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7380101LuậtĐT THPTA00; C0015
ĐT THPTC03; X01
ĐGNL HCM550
Học BạA00; C00; C03; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7380107_QTLuật kinh tếĐT THPTA00; C00; C03; X01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C03; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB08
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7420204Khoa học y sinhĐT THPTA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; C01; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480201_CNSTCông nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
ĐGNL HCM550
Học BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480201_DLMTCông nghệ thông tinĐT THPTA0015
ĐT THPTA01; D01; X02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7480201_QTCông nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tếĐT THPTA00; D01; C01; C03
ĐGNL HCM
Học BạA00; D01; C01; C03
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
751020301Cơ điện tửĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
751020302Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510205_QTCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
751020503Công nghệ ô tô điệnĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510301-VMBDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
751030103Công nghệ vi mạch bán dẫnĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510401Công nghệ kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; C02; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510605_CNCông nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7510605_QTLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD01; C01; C04; X01
ĐGNL HCM
Học BạD01; C01; C04; X01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
751060502Công nghệ LogisticsĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
752010301Công nghệ Chế tạo máy sốĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
752010302Cơ khí tự độngĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; B00; A02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7520403Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A02; B0015
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; B00; A02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; C02; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C04; V01; H01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; D01; X02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB08
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
764010104Bác sĩ Thú cưngĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720101Y khoaĐT THPTB0023
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM650HL12 Giỏi
Học BạB00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0019
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học BạB00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐGNL HCM570HL12 Giỏi
Học BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐGNL HCM570HL12 Giỏi
Học BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPTB08
ĐGNL HCM600HL12 Giỏi
Học BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB08
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học BạA00; B00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học BạA00; A01; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; C00; D0115
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM550
Học BạB00; C00; D01; C04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
ĐGNL HCM550
Học BạC00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7810201_QTQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C03; C04
ĐGNL HCM550
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD01; C02
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; D01; C02
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHCM
Ưu Tiên
V-SAT
Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N01

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N01

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N05

Điểm chuẩn 2024: 15

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N05

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N03

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N03

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: HL12 Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 570

Ghi chú: HL12 Giỏi

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 570

Ghi chú: HL12 Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: HL12 Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: