Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1034 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
1111 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
1382 | Tự động hóa | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
1383 | Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210205 | Thanh nhạc | ĐT THPT | N01 | ||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | N01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210208 | Piano | ĐT THPT | N00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | ĐT THPT | N05 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | N05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210243 | Biên đạo múa | ĐT THPT | N03 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | N03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340101_QT | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
734010107 | Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340115_DM | Marketing | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340122_QT | Thương mại điện tử | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340301_QT | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7380107_QT | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C03; X01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | A00; D01; C01; C03 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
751020301 | Cơ điện tử | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
751020302 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510205_QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
751020503 | Công nghệ ô tô điện | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510301-VMBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
751030103 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510605_CN | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7510605_QT | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
751060502 | Công nghệ Logistics | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
752010301 | Công nghệ Chế tạo máy số | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
752010302 | Cơ khí tự động | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7520403 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
764010104 | Bác sĩ Thú cưng | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 23 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | HL12 Giỏi | |||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | HL12 Khá | |||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐGNL HCM | 570 | HL12 Giỏi | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐGNL HCM | 570 | HL12 Giỏi | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
ĐGNL HCM | 550 | HL12 Khá | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | HL12 Giỏi | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | HL12 Khá | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
ĐGNL HCM | 550 | HL12 Khá | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7810201_QT | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; A07; C03; C04 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | |||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C02 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT |
Mã ngành: 1034
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1034
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N05
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: HL12 Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Ghi chú: HL12 Khá
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 570
Ghi chú: HL12 Giỏi
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 570
Ghi chú: HL12 Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Ghi chú: HL12 Khá
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: HL12 Giỏi
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Ghi chú: HL12 Khá
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Ghi chú: HL12 Khá
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: